Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Mini S5570 hay Corby II, Galaxy Mini S5570 vs Corby II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Mini S5570 hay Corby II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Mini S5570
( 19 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Corby II
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
19
3
Galaxy Mini S5570
Corby II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Mini S5570 Lime Green
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Mini S5570 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Pop Plus S5570i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Mini S5570 (17 ý kiến)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.294 ngày trước)
dailydaumo1vừa túi tiền nhưng vẫn đáp ứng đủ các ứng dụng cần thiết(4.119 ngày trước)
hnhdkieu dang nho gon nam tinh cau hinh vuot troi hon han(4.194 ngày trước)
tranphuongnhung226cầm thích, đáng tiền, tốc độ xử lý ok(4.296 ngày trước)
hongnhungminimartchọn SS Mini vì cấu hình hơn hẳn(4.368 ngày trước)
helpme00hơn hẳn Corby II từ cấu hình đến tốc độ xử lý(4.425 ngày trước)
nguyenquochuy41mini giá phải chăng, dùng tốt, đời mới hơn(4.435 ngày trước)
phimathanhcongwow nhìn thấy mê ngay, cảm ứng êm ru ah(4.443 ngày trước)
congtoan_89galaxy có hệ điều hành nên có thể tùy chọn nhiều cài đặt cho máy, có thể cài nhiều ứng dụng từ kho market(4.448 ngày trước)
tamjoiổn định, có nhiều tính năng của 1 chiếc điện thoại cao cấp mà gia thành phù hợp(4.452 ngày trước)
quochaiptGalaxy là dòng điện thoại mới và đượcc cập nhật nhiều tính năng ưu việt. Kiểu dáng cũng khá đẹp,Cấu hình cao hơn, cảm ứng nhạy hơn tuy kiểu dáng không đẹp bằng(4.471 ngày trước)
phonglan_vnCấu hình cao hơn, cảm ứng nhạy hơn tuy kiểu dáng không đẹp bằng.(4.482 ngày trước)
thampham189Nhiều tính năng hơn, thời gian đàm thoại dài(4.483 ngày trước)
dotranvn1985Galaxy là dòng điện thoại mới và đượcc cập nhật nhiều tính năng ưu việt. Kiểu dáng cũng khá đẹp(4.535 ngày trước)
kngtuymẫu mã đẹp hơn, hình ảnh nét hơn(4.537 ngày trước)
songoku1311Androind tầm thấp, quá tốt với tầm giá để vọc(4.544 ngày trước)
mkdlufuhình thức đẹp hơn nhiều. cong nghệ cao hơn(4.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
hakute6tôi thích nó vì nó đẹp, cấu hình tốt, thích hợp mua(3.553 ngày trước)
hamsterqngiá cả phù hợp hơn, chạy ứng dụng rất tốt(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
đại diện cho
Galaxy Mini S5570
vsSamsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs26MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Vàng
Màu
Trọng lượng105gvs102gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 60.8 x 12.1 mmvs109.9 x 60.6 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ