Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HP 1000-1201TU (2 ý kiến)
hoccodon6giá cả cũng phải chăng, mẫu mã bắt mắt hơn(3.469 ngày trước)
MINHHUNG6xài một thời gian là máy nóng do tản nhiệt yếu(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (2 ý kiến)
luanlovely6cấu hình khá tốt,khi hoạt động máy mát hơn,hơn nữa được bảo hành 2 năm(3.447 ngày trước)
tramlikecấu hình đẹp . thiết kế hợp thời trang(3.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS) đại diện cho HP 1000-1201TU | vs | HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP Business Series | vs | HP Mobile Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel QM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-3110M Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-4210M Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40Ghz (3MB L3 Cache) | vs | 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 8GB (4GB x 2) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 320GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Dual layer DVD Burner | vs | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | ATI Mobility FirePro M6100 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100Base | vs | NIC 10/100/1000 | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 3.36kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 342 x 231 x 35.5 | vs | 416 x 272 x 34 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP 1000-1201TU vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP 1000-1201TU vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |