Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 1000-1201TU hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT), HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 1000-1201TU hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 1000-1201TU
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
HP 1000-1201TU
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HP 1000-1201TU (2 ý kiến)
hoccodon6giá cả cũng phải chăng, mẫu mã bắt mắt hơn(3.469 ngày trước)
MINHHUNG6xài một thời gian là máy nóng do tản nhiệt yếu(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (2 ý kiến)
luanlovely6cấu hình khá tốt,khi hoạt động máy mát hơn,hơn nữa được bảo hành 2 năm(3.447 ngày trước)
tramlikecấu hình đẹp . thiết kế hợp thời trang(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP 1000-1201TU
vsHP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
Hãng sản xuấtHP Business SeriesvsHP Mobile SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3110M Ivy BridgevsIntel Core i5-4210M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (3MB L3 Cache)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD320GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDual layer DVD BurnervsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsATI Mobility FirePro M6100Video Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100BasevsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs3.36kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)342 x 231 x 35.5vs416 x 272 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ