Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT), HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (1 ý kiến)
MINHHUNG6có thương hiệu, chất lượng cao hơn(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)
vsHP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP Mobile SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM77 Express ChipsetvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3320M Ivy BridgevsIntel Core i5-4210M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsATI Mobility FirePro M6100Video Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• Express Card
• eSata
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• IEEE1394
• Bluetooth
vs
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery9giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.08Kgvs3.36kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 231 x 34vs416 x 272 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ