Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 1000-1201TU hay HP Probook 4540s (B4V22PA), HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 1000-1201TU hay HP Probook 4540s (B4V22PA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 1000-1201TU
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP Probook 4540s (B4V22PA)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
HP 1000-1201TU
HP Probook 4540s (B4V22PA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HP 1000-1201TU (1 ý kiến)
hoccodon6máy thông dụng hơn, cấu hình ổn, linh kiện dễ thay thế(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (2 ý kiến)
luanlovely6Nó bền pin và phần mềm ổn định(3.447 ngày trước)
tramlikecấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng , thiết kế tre trung, độ bền cao(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP 1000-1201TU
vsHP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP Probook 4540s (B4V22PA)
Hãng sản xuấtHP Business SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3110M Ivy BridgevsIntel Core i5-3210M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (3MB L3 Cache)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD320GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDual layer DVD BurnervsDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsAMD Mobility Radeon HD 7650MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100Basevs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs2.55kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)342 x 231 x 35.5vs375 x 256 x 28 mmKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ