Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad Y5070 hay Asus N56JN, IdeaPad Y5070 vs Asus N56JN

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad Y5070 hay Asus N56JN đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad Y5070 (5941-8026) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Gefore GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus N56JN-CN105H (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Windows 8.1 64bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus N56JN-XO104D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad Y5070 (1 ý kiến)
hoccodon6công nghệ hiện đại nhất và là thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus N56JN (2 ý kiến)
X2313có giá cao hơn, nhưng chất lượng thì không thể chê vào đâu được(3.469 ngày trước)
hakute6Vì kiểu dáng ưa nhìn, sang trọng(3.471 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad Y5070 (5941-8026) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Gefore GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
IdeaPad Y5070
vsAsus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus N56JN
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsLED backlight (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4710HQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L2 cache)vs2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 860MvsNVIDIA GeForce GT 840MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1vsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• RJ-11 Modem
• DisplayPort 1.2
• Camera
• Microphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card8in1 Card Readervs3in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ