Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad Y5070 (1 ý kiến)
hoccodon6công nghệ hiện đại nhất và là thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus N56JN (2 ý kiến)
X2313có giá cao hơn, nhưng chất lượng thì không thể chê vào đâu được(3.469 ngày trước)
hakute6Vì kiểu dáng ưa nhìn, sang trọng(3.471 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad Y5070 (5941-8026) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Gefore GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1) đại diện cho IdeaPad Y5070 | vs | Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus N56JN | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo IdeaPad Series | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | LED backlight (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710HQ Haswell | vs | Intel Core i7-4710HQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (6MB L2 cache) | vs | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3L | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD- RW Super Multimedia | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 860M | vs | NVIDIA GeForce GT 840M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • DisplayPort 1.2 • Camera • Microphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 3.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 8in1 Card Reader | vs | 3in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | 3giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.3kg | vs | 2.7kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |