Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satellite P50t hay IdeaPad Y5070, Satellite P50t vs IdeaPad Y5070

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satellite P50t hay IdeaPad Y5070 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10K (PSPNVE-00X00CEN) (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-10T (PSPNVE-017019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-113 (PSPNVE-01K019EN) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B-Y3110 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R9-M265X, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite P50t-B201X (PSPNVL-01F00P) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon R9 M265X, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad Y5070 (5941-8026) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Gefore GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Satellite P50t (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn IdeaPad Y5070 (2 ý kiến)
hakute6vì cấu hình mạnh mà giá cả lại hợp lí(3.468 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, màn hình mỏng(3.475 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite P50t-A-125 (Satellite P50t-A-125) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Satellite P50t
vsLenovo IdeaPad Y5070 (5941-8026) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Gefore GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
IdeaPad Y5070
Hãng sản xuấtToshiba Satellite SeriesvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4700MQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.50GHz (6MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory12GB (8GB + 4GB)vs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 740MvsNVIDIA GeForce GTX 860MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card Readervs8in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3.5giờvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.6kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377.5 x 244.0 x 30.15vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ