Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES70 hay Olympus 7010, Samsung ES70 vs Olympus 7010

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES70 hay Olympus 7010 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES70 (1 ý kiến)
thegoodguy_3110mình đã sử dụng cả hai máy này, và kết quả cho thấy chất lượng cân bằng sáng và độ nét của sam sung es70 tốt hơn!(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (2 ý kiến)
ionagonvì nó rất tốt, đẹp và lại rất có chất lượng.(4.501 ngày trước)
honeywellSamsung kiểu dáng đa dạng nhưng chất lượng thì ...(4.601 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES70
đại diện cho
Samsung ES70
vsOlympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
đại diện cho
Olympus 7010
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsOlympus Stylus SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXámMàu sắc
Trọng lượng Camera119gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58 x 21.1mmvs97.5mm x 55.7mm x 26.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)9vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (Approx. 7.79mm) CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-135mmvs5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.9vsf3.0 (W) / f5.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1 / 2000 secvs1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)12.5xvs5.1xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ