Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus 7010 hay Canon E1, Olympus 7010 vs Canon E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus 7010 hay Canon E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus 7010
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon E1
( 34 người chọn - Xem chi tiết )
11
34
Olympus 7010
Canon E1

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 32 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (7 ý kiến)
banhangonlinehc295hỏ gọn, màu sắc dễ thương, thiết kế bắt mắt.(3.459 ngày trước)
tramlikeNhieu mau sac dep, thoi trang, gia re(3.623 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn, màu sắc dễ thương, thiết kế bắt mắt.(3.623 ngày trước)
congtacvien4332chiec nay nhin cung kha sang trong ma gia cung khong cao lam ,toi thich no hon(3.867 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế phong cách, có tiêu cự và khẩu độ tốt. zoom quang cũng ổn hơn(4.233 ngày trước)
ductin001tính năng tốt hơn, màn hình rộng hơn, có chức năng nhận dạng khuôn mặt(4.482 ngày trước)
yqcyqcgiá rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon E1 (25 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinChất lượng ảnh tốt hơn, giá thành hợp lí(3.197 ngày trước)
nguyenanhhc535kiểu dáng bắt mắt ,màu trắng trang nhã(3.399 ngày trước)
shopngoctram69máy này màu tắng sửa nhìn đẹp và model(3.409 ngày trước)
biluoihàng đẹp, giá tốt, thiết kế bắt mắt(3.431 ngày trước)
Vieclamthem168canon rất dể sử dụng chất lượng ảnh thì sắc nét(3.495 ngày trước)
vivi168giá cao hơn --> chất lượng tốt hơn(3.497 ngày trước)
phungsangautocó chế độ chống dung, chụp ảnh với hình ảnh sắc nét(3.552 ngày trước)
chiakhoavaphutungotoHình ảnh trung thực, sắc nét hơn hẳn.(3.607 ngày trước)
luomthaoben dep tuyet doi yeu thich va nho rat tot hihihihi(3.629 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng sang trọng, màu sắc đẹp, hình ảnh sắc nét và pin bền(3.649 ngày trước)
nguyenchithanh88Ảnh chụp sắc nét, máy sử dụng bền(3.873 ngày trước)
hahuong1610Chup anh dep va ro net hon nhieu...(3.890 ngày trước)
keodang_it90Màn hình đẹp, chụp ảnh nét, zoom tốt(3.907 ngày trước)
trangdepcanon ơi là canon tao ghiền mày quá(3.949 ngày trước)
kimdung_it90Chọn canon E1 giá rẻ, màu sắc đẹp(4.002 ngày trước)
hongquandt91kiểu dáng đẹp và độ phân giải cao dùng rất thích(4.054 ngày trước)
infoducthinhMẫu mã đẹp hơn, kiểu dang và công dụng tốt hơn(4.076 ngày trước)
amaytinhbanghn3tohieuthiết kế đẹp, chất lượng ảnh sắc nét, bảo hành tốt , giá cả hợp lý(4.201 ngày trước)
tunam_hnảnh máy Olympus 7010 không đẹp bằng Canon E1(4.320 ngày trước)
klqeMáy Canon luôn cho hình ảnh cực nét!(4.394 ngày trước)
metieuxuantuổi thọ canon caohown, chụp ảnh nét hơn(4.415 ngày trước)
lnailoveme1kiểu dáng đẹp , chụp ảnh sắc nét, zoom chuẩn(4.428 ngày trước)
hamsterqnkiểu dáng gọn nhẹ hợp thời trang(4.587 ngày trước)
traibanslSự lựa chọn của tôi là Canon vì độ bền của nó(4.598 ngày trước)
quyenhtxd1102Sự lựa chọn của tôi là Canon vì độ bền của nó(4.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
đại diện cho
Olympus 7010
vsCanon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon E1
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.5mm x 55.7mm x 26.2mmvs101.2x63.8x31.4Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent)vsISO 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography)vs35mm ~ 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f3.0 (W) / f5.9 (T)vsF2.7 ~ F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode)vs15 sec - 1 / 1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.1xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ