Samsung TL110 / ST70 đại diện cho Samsung ST70 | vs | Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010) đại diện cho Olympus 7010 |
|
T |
Hãng sản xuất | Samsung ST Series | vs | Olympus Stylus Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xám | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 125g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.3×55.8×16.6mm | vs | 97.5mm x 55.7mm x 26.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 27 | vs | 36 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3″ (Approx. 7.76 mm) CCD | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | f3.0 (W) / f5.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 | vs | 1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 7x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 13.5x | vs | 5.1x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |