Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vostro 15 3546 hay Dell Audi A5, Vostro 15 3546 vs Dell Audi A5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vostro 15 3546 hay Dell Audi A5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Audi A5 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V540232) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD7670 / Intel HD 4000, 15 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell  Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R N5520) (9770h5) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H6) (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H31) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H3) Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) ( Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (5520) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD 7670M, 15.6 Inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Vostro 15 3546 (1 ý kiến)
hakute6gia re hon, mau ma va thuong hieu cao cap hon(3.477 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Audi A5 (7 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy thiết kế nghe nhạc loa cực hay.(3.229 ngày trước)
easybuy279vostro nhìn kiểu dáng xấu quá , vote cho dell(3.433 ngày trước)
MINHHUNG6có được sự đảm bảo về chất lượng cũng như giá trị.(3.458 ngày trước)
hangtieudung123Dell Audi A5 cấu hình khủng hơn, mượt mà hơn(3.462 ngày trước)
luanlovely6hổ trợ đường truyền rất mạnh, mẫu mã rất đẹp(3.473 ngày trước)
tramlikegiá cả phải chăng , thiết kế đẹp, gọn(3.473 ngày trước)
hoccodon6kiểu giáng đẹp, thời trang, tinh năng tinh tế.(3.474 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Vostro 15 3546
vsDell Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Dell Audi A5
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDellHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM77 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i7-3632QM Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsAMD Mobility Radeon HD 7670MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSLinuxvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 267 x 25.6vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ