Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Audi A5 hay Asus X550CA, Dell Audi A5 vs Asus X550CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Audi A5 hay Asus X550CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Audi A5 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V540232) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD7670 / Intel HD 4000, 15 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell  Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R N5520) (9770h5) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H6) (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H31) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H3) Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) ( Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (5520) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD 7670M, 15.6 Inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XO702D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX957H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX545D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-XX542D (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus X550CA-XX396H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX120D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Asus X550CA-XX110D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX101H ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-DB31 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ683H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ458H (Intel Core i3-2365U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ441H ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ311H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ296H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Audi A5 (7 ý kiến)
hueluu02072609@gmail.com- Bền đẹp, kiểu dáng sang trọng
- Hình ảnh sắc nét hơn(2.527 ngày trước)
muasamonlinebangkiểu dáng đẹp và gọn nhẹ hơn cái kia(3.440 ngày trước)
tramlikemáy chạy êm ko bị nóng, kiểu dáng gọn nhẹ, chế độ bảo hành tốt(3.455 ngày trước)
kdqc123Dell Audi tuy nhìn gồ ghề nhưng lại rất nam tính và có vẻ chắc chắn, nhìn em này giông xe đua công thức F1 vậy. Tôi thích chất nam tính của sp này.(3.458 ngày trước)
hangtieudung123màn hình nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp và chạy mượt lại bền(3.462 ngày trước)
X2313nhìn có vẻ mỏng hơn, nhẹ hơn, mình sợ máy nặng lắm rồi, mang đi đến vất(3.471 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp hơn, tính năng vượt trội,gọn nhẹ.(3.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X550CA (3 ý kiến)
easybuy279vẫn thích dòng asus hơn ,nó đẹp ổn định hơn(3.432 ngày trước)
dqtntttCông nghệ Ice-cool,tăng tính thoát nhiệt cho máy,kê tay nhiều nhưng không bị nóng.(3.466 ngày trước)
hoccodon6là chiếc điện thoại thông minh về tính năng và ý tưởng,(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Dell Audi A5
vs Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X550CA
Hãng sản xuấtDellvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM77 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3632QM Ivy BridgevsIntel Core i3-3217U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs1.8GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7670MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ