Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Audi A5 hay Inspiron 15R N5110, Dell Audi A5 vs Inspiron 15R N5110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Audi A5 hay Inspiron 15R N5110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Audi A5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Inspiron 15R N5110
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Dell Audi A5
Inspiron 15R N5110

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Audi A5 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V540232) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD7670 / Intel HD 4000, 15 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell  Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R N5520) (9770h5) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H6) (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H31) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H3) Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) ( Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (5520) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD 7670M, 15.6 Inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (210-35326) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91545) Red (Intel Core i3-2350M 2.30GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) Red (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) Blue (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 425M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 ( 210-91543) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphic, 15.6 inch, Win 7 Home Basic)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.2GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M / Intel HD 3000, 15.6 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Audi A5 (2 ý kiến)
easybuy279vẫn thế thôi, vote cho dell audi(3.433 ngày trước)
hoccodon6dep hon that. cong nghe tien tien hon.no la niem mo uoc cua nhieu nguoi tren the gioi(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15R N5110 (3 ý kiến)
tramlikeCấu hình mạnh , mỏng, gọn nhẹ tiện mang đi xa, kiểu dáng đẹp(3.434 ngày trước)
hangtieudung123gọn nhẹ độ lớn vừa phải giao diện đẹp bắt mắt(3.462 ngày trước)
hakute6gọn nhẹ độ lớn vừa phải giao diện đẹp bắt mắt(3.477 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Dell Audi A5
vsDell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Inspiron 15R N5110
Hãng sản xuấtDellvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM77 Express ChipsetvsMobile Intel HM67 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3632QM Ivy BridgevsIntel Core i7-2670QM Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1333Mhz (PC3-10666)Memory Type
Dung lượng Memory8GBvs6GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs640GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7670MvsNVIDIA GeForce GT 525MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/gWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSLinuxvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• S-Video out
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs4 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs4in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.6kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ