Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES75 hay Nikon L120, Samsung ES75 vs Nikon L120

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES75 hay Nikon L120 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ES75
( 0 người chọn )
vs
Nikon L120
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung ES75
Nikon L120

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES75
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES75 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon L120 (1 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtnikon la chuyen gia chup hinh nen like em no(3.659 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES75
đại diện cho
Samsung ES75
vsNikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsNikon LIFE Series (L)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera121.3gvs431gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58.3 x 20.8mmvs110 x 77 x 78mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs102Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33″ (Approx. 7.763mm) CCDvs1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1,600vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = f4.9 - 24.5mmvs25-525mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 (W) ~ F5.9 (T)vsF3.1-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs21xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
• WAV
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ