Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L120 đại diện cho Nikon L120 | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 431g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 77 x 78mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-525mm (35mm equiv) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.8 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
Nikon L120 vs Nikon S8200 |
Nikon L120 vs Olympus SP-620UZ |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
Nikon L120 vs Nikon P300 |
Nikon L120 vs Sony DSC-F828 |
Nikon L120 vs Canon IXUS 330 |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon L120 vs Fujifilm S7000 |
Nikon L120 vs Kodak Z5120 |
Nikon L120 vs Nikon S9100 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon L120 vs Samsung WB150F |
Nikon L120 vs Casio EX-P700 |
Nikon L120 vs Fujifilm SL300 |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS |
Nikon L120 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon L120 vs Kodak Z990 |
Nikon L120 vs Olympus SH-21 |
Nikon L120 vs Kodak Z915 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 |
Nikon L120 vs Kodak M5370 |
Nikon L120 vs Kodak Z1275 |
Nikon L120 vs Kodak C1530 |
Nikon L120 vs Kodak M577 |
Nikon L120 vs Samsung PL120 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
Nikon L120 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon L120 vs Sony DSC-TX20 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Nikon L120 vs Sony DSC-H70 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H9 |
Nikon L120 vs Nikon P7000 |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Samsung MV900F |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon L120 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 |
Samsung ES75 vs Nikon L120 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1000 HS(4.265 ngày trước)