Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Canon SX200 IS, Nikon L120 vs Canon SX200 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Canon SX200 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon L120
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX200 IS
( 0 người chọn )
7
0
Nikon L120
Canon SX200 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (4 ý kiến)
heou1214Nikon Coolpix L120 cung cấp một rộng, ống kính dài, pin AA mạnh mẽ, và hoạt động đơn giản ở một mức giá hợp lý.(2.998 ngày trước)
thienbao2011L120 có chất lượng hình ảnh tầm thường trên ISO 200.(3.036 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, zoom quang tốt hơn, dải ISO tốt hơn(4.178 ngày trước)
nvt_lg91Nikon L120 bắt mắt về ngoại hình hơn Canon SX200 IS(4.226 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsCanon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX200 IS
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsf/3.4-5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ