Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Panasonic DMC-FZ8, Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Panasonic DMC-FZ8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (4 ý kiến)
heou1214Hiệu suất màu sắc rất tốt, mặc dù một lần nữa nó phụ thuộc vào cách sử dụng ISO 200 hoặc thấp hơn(2.997 ngày trước)
thienbao2011ào những điểm nhạy cảm, màu sắc xuất hiện tươi sáng và rực rỡ(3.035 ngày trước)
cuongjonstone123Quay phim: HD720p (1280x720), iFrame 540 (960x540), VGA (640x480)(3.658 ngày trước)
ngocanhlt271Các thông số kỹ thuật cao hơn, bộ nhớ lớn hơn giá cũng đắt hơn.(4.358 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (1 ý kiến)
tieunam_nyấn tượng với màu bạc đồng, sang trọng quý phái.(4.361 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsPanasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs340gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs6-72mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsF2.8 - F3.1Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ