Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Kodak Z981, Fujifilm HS11 vs Kodak Z981

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Kodak Z981 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Kodak EasyShare Z981
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (1 ý kiến)
maiductrung6688Co the co sai lam nhung toi lai chon anh nay xem sao(4.590 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak Z981 (9 ý kiến)
dsthuytienkiểu dáng đẹp, nếu có tiền tui sẽ rinh nó!!hi(4.495 ngày trước)
nhimtreconđộ phân giải tốt hơn, mẫu mã ưa nhìn. đẹp, giá hợp lí(4.501 ngày trước)
rong_con1991Con Kodak Z981 có độ phân giải 14 MP kích thước ảnh lớn hơn trọng lượng nhẹ hơn con Fujifilm HS11(4.523 ngày trước)
tuanh01goc chup rong man anh chuan het che luon(4.544 ngày trước)
nguyenngoctan_1995nhỏ gọn, dễ sử dụng hơn nhiều so voi san pham con lai(4.552 ngày trước)
yqcyqcgiá thì tương đương nhau nhưng cấu hình ngon hơn(4.563 ngày trước)
trongthanglongmau ma sang trong hinh thuc hien dai gia ca phai chang(4.575 ngày trước)
tc_truongvienlinhduyenCà 2 điều ngang tầm nhau, nhung Kodak Z981 mình thích hơn(4.593 ngày trước)
quyenhtxd1102Sẽ là chính xác khi chọn Kadak Z981(4.599 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsKodak EasyShare Z981
đại diện cho
Kodak Z981
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsKodak Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs519gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs123.7 × 84.8 × 105.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs64Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs1 / 2.33 typeBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto, ISO : 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravsf = 26–676 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsF/2.8–5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvsauto, 16-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ