Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX1 hay Fujifilm HS11, Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX1 hay Fujifilm HS11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (4 ý kiến)
tuanh01nho gon do sac net caoho tro den let(4.543 ngày trước)
vanthiet1980Giá bằng nhau nên khó lựa chọn theo kinh nghiệm cứ thương hiệu mà chơi(4.560 ngày trước)
sieucancangiá cả phù hợp vs chất lượng. cho ảnh rất đẹp, độ sáng tốt hơn(4.568 ngày trước)
marlboroThương hiệu lừng danh, chất ảnh đẹp, Zoom khủng 40x, độ nhạy sáng 3200. Hình thức Pro. Để mua một chiếc máy ảnh không phải đắn đo hay hối tiếc khi lựa chọn Sony. Đặc biệt là chiếc HX1 này(4.591 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (2 ý kiến)
nhimtreconkiểu dáng mạnh mẽ, chất lượng máy tốt. độ phan giải cao(4.501 ngày trước)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý,phụ tùng dễ thay thế(4.542 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX1
đại diện cho
Sony DSC-HX1
vsFujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera450gvs636gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115mm x 83mm x 92mmvs131 x 126 x 91Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)11vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4" Exmor CMOSvs• 1/2.3 " BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs10.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vs• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.)vsf=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8(W)-5.2(T)vsF2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 sec- 1/4,000vs1/4 sec. to 1/1400 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ