Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (4 ý kiến)
tuanh01nho gon do sac net caoho tro den let(4.543 ngày trước)
vanthiet1980Giá bằng nhau nên khó lựa chọn theo kinh nghiệm cứ thương hiệu mà chơi(4.560 ngày trước)
sieucancangiá cả phù hợp vs chất lượng. cho ảnh rất đẹp, độ sáng tốt hơn(4.568 ngày trước)
marlboroThương hiệu lừng danh, chất ảnh đẹp, Zoom khủng 40x, độ nhạy sáng 3200. Hình thức Pro. Để mua một chiếc máy ảnh không phải đắn đo hay hối tiếc khi lựa chọn Sony. Đặc biệt là chiếc HX1 này(4.591 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (2 ý kiến)
nhimtreconkiểu dáng mạnh mẽ, chất lượng máy tốt. độ phan giải cao(4.501 ngày trước)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý,phụ tùng dễ thay thế(4.542 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX1 đại diện cho Sony DSC-HX1 | vs | Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 636g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115mm x 83mm x 92mm | vs | 131 x 126 x 91 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 11 | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4" Exmor CMOS | vs | • 1/2.3 " BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 9.1Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3456 x 2592 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.) | vs | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8(W)-5.2(T) | vs | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 sec- 1/4,000 | vs | 1/4 sec. to 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |
Sony DSC-HX1 vs Canon SX20 IS |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P100 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Sony DSC-HX1 vs Kodak Z981 |
Sony DSC-HX1 vs Olympus SP-800UZ |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P90 |
Sony DSC-HX1 vs Sony DSC-HX5V |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Fujifilm HS11 vs Nikon P100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z981 |
Fujifilm HS11 vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm HS11 vs Nikon P90 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |