Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Fujifilm S7000, Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Fujifilm S7000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm HS11
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm S7000
( 0 người chọn )
Fujifilm HS11
Fujifilm S7000

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Fujifilm FinePix S7000 Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsFujifilm FinePix S7000 Z
đại diện cho
Fujifilm S7000
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs590gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs121 x 82 x 97 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto, 160200, 400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4048 x 3040Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravs7.8-46.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsF/2.8 - F3.1 / F8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvs15 sec – 1/10000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs3.2xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ