Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DSC-RX100 II hay Canon PowerShot G9, DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DSC-RX100 II hay Canon PowerShot G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
DSC-RX100 II
( 0 người chọn )
vs
Canon PowerShot G9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
DSC-RX100 II
Canon PowerShot G9

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G9 (1 ý kiến)
khanhduy2014Dòng Canon mình thấy cũng rất đỉnh,DSC cũng không có tên tuổi mấy(3.273 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
vsCanon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G9
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera281gvs315gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 58 x 38 mmvs106 x 72 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSvs1/1.7 Types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 100 mmvs7.4 mm - 44.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F4.9vsF/2.8-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs15 - 1/2500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
vsTính năng khác
D

Đối thủ