Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry 9780 hay Torch 9810, BlackBerry 9780 vs Torch 9810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry 9780 hay Torch 9810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Torch 9810
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 2 9810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (12 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại chụp ảnh đẹp hơn, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.357 ngày trước)
hangtieudung123thiết kế đẹp,nhiều tính năng ứng dụng văn phòng,nhìn sang trọng(3.453 ngày trước)
MINHHUNG6hiện tại còn khá cao với hàng chính hãng ở VN(3.560 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, đẳng cấp cho người sở hữu(3.765 ngày trước)
hoacodonmáy có kiểu dáng đẹp cầm vừa tay,nghe nhạc và chụp ảnh cũng tốt(3.814 ngày trước)
duongjonstonethiết kế đẹp,nhiều tính năng ứng dụng văn phòng,nhìn sang trọng(3.962 ngày trước)
vutrongtamTorch 9810 màn hình trượt nhiều khi đứt cáp.(4.083 ngày trước)
tuyenha152nhiều chức năng hơn, màn hình cũng rộng và đẹp(4.224 ngày trước)
votienkdNếu bạn không có dư tiền để mua 9900, vậy 9780 là lựa chọn đúng đắn(4.308 ngày trước)
dinhtiendung2012nut dieu khien rong rat de su dung man hinh to rat hop cho xem video(4.475 ngày trước)
mkdlufuthích cái kiểu dáng.chức năng đa dạng.(4.567 ngày trước)
vitngok134thời gian chờ và thoại của máy lâu hơn(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (6 ý kiến)
nijianhapkhaumáy có kiểu dáng đẹp cầm vừa tay,nghe nhạc và chụp ảnh cũng tốt(3.347 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng + hình ảnh nét màu đã hơn(3.555 ngày trước)
saint123_v1máy nhỏ gọn hơn,cấu hình dc thiế kế vẫn tốt(4.019 ngày trước)
tttcccnut dieu khien rong rat de su dung man hinh to rat hop cho xem video(4.105 ngày trước)
suzyham410chất lượng tốt , thiết kế sang trọng(4.150 ngày trước)
Tajlocthjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam(4.383 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
đại diện cho
BlackBerry 9780
vsBlackBerry Torch 9810
đại diện cho
Torch 9810
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs161gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ