Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry 9780 hay Torch 9800, BlackBerry 9780 vs Torch 9800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry 9780 hay Torch 9800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (15 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà, cấu hình mở(3.357 ngày trước)
hangtieudung123Thiết kế sang trọng đẹp mắt,nhiều ứng dụng văn phòng rất hay(3.453 ngày trước)
luanlovely6cấu hình phần mềm đem đến sự trải nghiệm thú vị(3.555 ngày trước)
hoccodon6là lựa chọn số một niếu bàn muốn có 1 chiếc dt vừa đẹp vừa đa chức năng(3.765 ngày trước)
hoacodonnghe nhac hay hon,may cam chac tay va thuan tien(3.814 ngày trước)
duongjonstoneThiết kế sang trọng đẹp mắt,nhiều ứng dụng văn phòng rất hay(3.962 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry 9780 gọi điện Wi-Fi rất hiện đại.(4.231 ngày trước)
votienkdhiện tại còn khá cao với hàng chính hãng ở VN, với giá khỏang 8.tr hàng chính hãng có thể cân nhắc những dòng máy khác.(4.308 ngày trước)
Dieu_xjnhco kieu dang đẹp thiết kế độc đáo bên cạnh đó tỏch 9800 kiểu dáng trượt xấu(4.377 ngày trước)
Tajlocmay caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.383 ngày trước)
sirtran2410bb 9780 co kieu dang đẹp thiết kế độc đáo bên cạnh đó tỏch 9800 kiểu dáng trượt xấu(4.412 ngày trước)
gacon_shopem thích màn hình phẳng hơn vì đỡ phải đứt cáp(4.539 ngày trước)
vanthiet1980BlackBerry 9780 pin ben, song khoe gia lai ngang bang nhau(4.541 ngày trước)
vexesongtamnhìn 2 sản phẩm như vậy ch8c1 là chọn B9780 rồi(4.544 ngày trước)
mkdlufuứng dụng ít nhưng kiểu dáng đẹp hơn.(4.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9800 (7 ý kiến)
nijianhapkhauhiện tại còn khá cao với hàng chính hãng ở VN(3.347 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng mới lạ, nhãn hiệu nổi tiếng, giá rẻ phù hợp(3.560 ngày trước)
saint123_v1màn hình trượt,phù hợp cho việc thay đổi phong cách(4.019 ngày trước)
huongbjbjbang tien nhau nhung blackberry 9780 lai co ca tinh manh me hon(4.250 ngày trước)
anhchangdocthan18máy đẹp ,sản phẩm khá lạ của blackberry
nhưng dễ dứt cáp(4.400 ngày trước)
cktvnsLý do chọn 9800 là do tích hợp được cả bàn phím cứng và bàn phím ảo . kiểu dáng trượt và có cảm ứng(4.539 ngày trước)
vitngok134nhiều chức năng hay hơn, kiểu cũng mềm mại hơn(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
đại diện cho
BlackBerry 9780
vsBlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvs624 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs161gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ