Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Torch 9810, Bold Touch 9900 vs Torch 9810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Torch 9810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Torch 9810
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 2 9810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (14 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất,(3.304 ngày trước)
xedienhanoidong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.314 ngày trước)
hakute6cảm ứng nhạy sử dụng tốt.đáp ứng các nhu cầu(3.523 ngày trước)
MINHHUNG6cảm ứng thời gian đầu cũng tốt,vào mạng tạm đc(3.532 ngày trước)
nghenbong2Đời cao hơn, cảm ứng tốt, bàn phím tốt, máy rất chắc chắn và mang hơi hướng cổ điển, tốc độ xử lý nhanh, ngoại hình đẹp(3.679 ngày trước)
hoacodonDòng máy đẳng cấp và cảm ứng tốt(3.815 ngày trước)
saint123_v1cầm chắc chắn và vừa tay.thuận tiện trong sử dụng(3.917 ngày trước)
dailydaumo1phin khỏe, hình thức đẹp, cảm ứng nhanh,nhậy(3.972 ngày trước)
sheva7227kẻ 9 lạng người 10 phân...khó cò thể so sánh 2 sản phẩm này với nhau...mỗi máy đều có ưu và nhuco75 điểm riêng...tùy theo nhu cầu và cảm nhận của bạn(4.168 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry Bold Touch 9900 là sản phẩm cao cấp nhất trong dòng điện thoại sử dụng hệ điều hành BlackBerry OS 7 của RIM.(4.323 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt của 9810(4.375 ngày trước)
ductin0003Gia re, phu hop voi tui tien. co chat luong zoom tot. May ben, mang lai hinh anh chat luong cao.(4.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (4 ý kiến)
tebetiMáy được trang bị màn hình cảm ứng TFT 16 triệu màu kích thước 5 inch(3.075 ngày trước)
hoccodon6đang la dòng sản phẩm tốt, với những tiện ích nhất định(3.725 ngày trước)
dungtranbdsphong cách, sành điệu, nhiều tính năng vượt trội, pin rất bền(4.527 ngày trước)
peli710thiet kế mới la ve tre trung, gon nhe honn(4.551 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Torch 9810
đại diện cho
Torch 9810
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs161gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs111 x 62 x 14.6 mmKích thước
D

Đối thủ