Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry 9780 hay Style 9670, BlackBerry 9780 vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry 9780 hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry 9780 (10 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game hay, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.357 ngày trước)
hangtieudung123nghe nhac thích hơn, cá tính hơn(3.453 ngày trước)
MINHHUNG6co kieu dang đẹp thiết kế độc đáo bên cạnh đó Style 9670 kiểu dáng xấu(3.560 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng nhỏ gọn, giá lại mềm hơn.(3.765 ngày trước)
hoacodonnghe nhac thích hơn, cá tính hơn(3.814 ngày trước)
saint123_v1bb ứng dụng đc nhiều thứ trọng công việc lắm(4.019 ngày trước)
tttcccBlackBerry 9780 kiểu dáng trang nhã,rất đẹp!!!!(4.105 ngày trước)
tuyenha152BlackBerry Bold 9780 là điện thoại thông minh và tuyệt nhất.(4.224 ngày trước)
votienkdBlackBerry 9780 kiểu dáng trang nhã,rất đẹp!!!!(4.308 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđây đúng là dòng điện thoại thông minh tốt nhất hiện nay(4.337 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (4 ý kiến)
nijianhapkhaunghe nhac thích hơn, cá tính hơn(3.347 ngày trước)
luanlovely6cau hinh ngang su, nhung thiet ke dep hon, thanh manh hon(3.555 ngày trước)
Tajlocnhjn xau qua , chang muon mua tj nao ca(4.383 ngày trước)
an_wewewegiá cả phải chăng, có sự kết hợp của 2 kiểu dáng, gập và thẳng(4.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black
đại diện cho
BlackBerry 9780
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset624 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs512MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs131gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 14 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ