Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (4 ý kiến)
ho_nhi18@yahoo.comxem chi tiet la biet con nao ngon(3.891 ngày trước)
ngochuy123bmtthiet ke nho gon nhung man hinh lon(4.169 ngày trước)
KIENSONTHANHChụp ảnh đẹp hơn, có công nghệ 3G đẳng cấp hơn(4.201 ngày trước)
vipchickenMinh thich Nokia 5800. vi trong no dep hon va minh cung dang dung 1 em(4.257 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 306 (9 ý kiến)
tebetiThiết kế nhìn ngoài thấy sang trọng(3.081 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.166 ngày trước)
tramlikecấu hình cao giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền(3.497 ngày trước)
hoccodon6chạy ứng dụng nhanh , wifi 3g tốt hơn(3.614 ngày trước)
luanlovely6có thiết kế khá chắc chắn và đẹp(3.614 ngày trước)
Cubong1991kiểu dáng mới lạ, nhiều chức năng. cảm ứng nhạy hơn(3.690 ngày trước)
BDSThuyLinhcái này dễ thương hơn 5800 nhiều(3.758 ngày trước)
jonstonevnpin bền cảm ứng mượt cấu hình cao(4.002 ngày trước)
dailydaumo1Do asha 2 sim 2 sóng và chụp ảnh tốt hơn :)(4.260 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Nokia Asha 306 Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 306 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - SNS integration
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 306 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 306 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |