Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3000 hay Pentax K-x, Nikon D3000 vs Pentax K-x

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3000 hay Pentax K-x đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR, AF-S DX VR Zoom-Nikkor ED 55-200mm F4-5.6G (IF)) Double Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3000 (AF-S DX NIKKOR 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Pentax K-x Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, SMC PENTAX-DA L 55-300mm F4-5.8 ED) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3000 (1 ý kiến)
quangduong04MAY NAO CUNG DEP, NHUNG TOI THICH MAU DEN HON(4.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-x (2 ý kiến)
capitanMặc dù quay phim HD nhưng K-x không hỗ trợ cổng HDMI, thay vào đó chỉ có duy nhất một cổng kết nối vừa là USB, vừa là giắc Video-out đặc chủng.(3.455 ngày trước)
dinhtukutunmàu sắc trẻ trung, năng động phù hợp lứa tuổi của mình(4.470 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3000 Body
đại diện cho
Nikon D3000
vsPentax K-x Body
đại diện cho
Pentax K-x
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (plus 3200 with boost)vsISO 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4288 x 2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/4000 secvs30 - 1/6000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera raw conversion
• EyeFi
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)126 x 97 x 64 mm (5 x 3.8 x 2.5 in)vs122.5mm x 91.5mm x 67.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera485gvs515gTrọng lượng Camera
Website-vsChi tiếtWebsite

Đối thủ