Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-x hay Olympus E-620, Pentax K-x vs Olympus E-620

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-x hay Olympus E-620 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-x Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, SMC PENTAX-DA L 55-300mm F4-5.8 ED) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-620 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-620 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-620 (ZUIKO Digital ED 14-42mm F3.5-5.6, ZUIKO Digital ED 40-150mm F4.0-5.6) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-x (1 ý kiến)
capitanK-x khi cầm khá đầm tay với trọng lượng cả pin khoảng 615g, nặng hơn cả các dòng tương tự như Canon 500D hay Nikon D5000 dù kích thước nhỏ hơn hẳn(3.454 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-620 (3 ý kiến)
dungtien21màu săc đẹp giá cả hấp phù hợp .(3.987 ngày trước)
thunhyBau chon cho thuong hieu nay vi do ben cua may tot(4.229 ngày trước)
TMStoreOlympus rất bền và tốt, chất lượng ảnh cũng OK, thât như cuộc sống - màu sắc không bị lèo loẹt như các hãng khác. Một trong số ít các dòng máy D-SLR vẫn chung thủy với khuôn hình chuẩn 4:3(4.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-x Body
đại diện cho
Pentax K-x
vsOlympus E-620 Body
đại diện cho
Olympus E-620
T
Hãng sản xuấtPentaxvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 12800vsISO100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs2 ~ 1 / 4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122.5mm x 91.5mm x 67.5mmvs130x94x60 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera515gvs475gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ