Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-x hay Pentax K-m, Pentax K-x vs Pentax K-m

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-x hay Pentax K-m đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-x Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, SMC PENTAX-DA L 55-300mm F4-5.8 ED) Double Zoom Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-x (SMC PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX K-m body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX K-m (smc PENTAX-DA L 18-55mmF3.5-5.6AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
PENTAX K-m (smc PENTAX-DA L 18-55mm F3.5-5.6AL, smc PENTAX-DA L 50-200mm F4-5.6ED) Double lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-x (2 ý kiến)
capitanNếu muốn chiếu sáng hiệu quả hơn, người dùng phải đầu tư đèn ngoài ( AF-540FGZ hoặc AF-360FGZ).(3.454 ngày trước)
thaihabds1màu sắc trẻ trung, pin sử dụng được lâu(4.119 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K-m (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-x Body
đại diện cho
Pentax K-x
vsPENTAX K-m body
đại diện cho
Pentax K-m
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 12800vsISO100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs30 sec- 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122.5mm x 91.5mm x 67.5mmvs123 x 92 x 68 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera515gvs525gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsSức chịu đựng nước: 30 mWebsite

Đối thủ