Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay Nokia N97, Desire Z vs Nokia N97

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay Nokia N97 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 24 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (8 ý kiến)
rungvangtaybacThiết kế trang nhã hiện đại, thời thượng, giao diện đẹp(4.069 ngày trước)
bjkutetk90nhẹ, bắt sóng tốt,nắp trượt nhạy bén, màn hình sắc nét.(4.290 ngày trước)
supersponsornắp trượt nhạy bén, màn hình sắc nét(4.354 ngày trước)
Mobile_MoreNgày xưa mê Nokia N97 lắm. Vì máy chắc chắn chỉ tiếc là HĐH không mượt mà như Android của HTC Desire Z. Dù sao "người đương thời" vẫn tốt hơn.(4.359 ngày trước)
hongnhungminimartNokia N97 cổ rồi, mình ko thích(4.365 ngày trước)
helpme00kho ứng dụng nhiều, Desire Z thiết kế sang trọng(4.425 ngày trước)
tanhdmtMàn hình rộng hơn, xài android 2.2, hỗ trợ đầy đủ kết mối tiên tiến nhất hiện nay.(4.500 ngày trước)
nvtung_it88HTC giao diện đẹp mắt , và giờ đang nổi lên . nokia dạo này yếu quá(4.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (16 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.202 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.204 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, vào fb dễ dàng, giá cả phù hợp(3.367 ngày trước)
tramlikehơn hẳn từ cấu hình đến tốc độ sử lý.(3.555 ngày trước)
hakute6chơi game hay hơn nhìn cũng đẹp đẳng cấp hơn(3.696 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ chạm đa điểm rất thích hợp với nhu cầu thưởng thức phim ảnh chất lượng cao ngay trên điện thoại.(3.723 ngày trước)
luanlovely6Tốc độ chụp nhanh. Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng(3.734 ngày trước)
218biscogiangDòng nokia vẫn được tin dùng nhiều hơn tại Việt Nam từ trước đến nay(3.901 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế thời trang hơn, pin trâu hơn, cấu hình khá hơn so với Desire Z(4.048 ngày trước)
hnhdhai san pham co thiet ke tuong tu nhau nhung n97 van nhinh hon ve cau hinh(4.193 ngày trước)
nhut_lpcon c deo them 100 d con c deo them 100 d con c deo them 100 d(4.234 ngày trước)
dailydaumo1màn hình độc đáo, nhiều tính năng mới lạ(4.288 ngày trước)
laptopkimcuongTôi vẫn quenn các dòng điện thoại Nokia(4.404 ngày trước)
tuyenha152máy điện thoại nokia N97 có cấu hình đẹp, màu sắc nhìn trong sáng.(4.496 ngày trước)
hungmbmáy bền và pin khỏe hơn và hơn nữa nó là Nokia(4.568 ngày trước)
nhimtreconđẹp hơn tiện hơn pzo hơn, phong cách hơn(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsNokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsMozambiqueBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng180gvs150gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs117.2 x 55.3 x 15.9 mmKích thước
D

Đối thủ