Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4350T, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4350T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4350T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4350T
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
5
5
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4350T (3.10GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (5 ý kiến)
xungnlPS01245mình chọn Intel Core i3-4330 vì hiệu năng của nó tốt hơn so với đối thủ(3.091 ngày trước)
baochaucomputerIntel Core i3-4330 được đánh giá khá cao trên các trang báo(3.091 ngày trước)
linhkienlaptopsgtiết kiệm điện được 1 chút nhưng hiệu năng thì cao hơn mình sẽ chọn hiệu năng(3.091 ngày trước)
buitheluongmáy chạy rất êm ít ồn tôi rất thích(3.095 ngày trước)
Mainguyenthi2811Tuy hiệu năng Intel Core i3-4330 kém hơn 1 chút so với đối thủ nhưng giá của sản phẩm tốt hơn rất nhiều so với đối thủ(3.100 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4350T (5 ý kiến)
thanhptps03474mình đánh giá cao khả năng tiết kiệm điện của Intel Core i3-4350T(3.091 ngày trước)
nguyenhoamobilekhông có quá nhiều lựa chọn nhưng mình đánh giá Intel Core i3-4350T cao hơn(3.091 ngày trước)
laptopketnoiIntel Core i3-4350T là 1 lựa chọn khá phù hợp với các bạn sinh viên(3.091 ngày trước)
sencokhả năng tiết kiệm điện của i3-4350T được đánh giá khá cao mình rất thích(3.091 ngày trước)
linhkienlaptop123hiệu năng tốt, giá cả hợp lý 1 lựa chọn không hề tồi(3.091 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4350T (3.10GHz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4350T
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.10GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs4 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4600Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs200Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs35Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs66.4Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ