Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4360, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4360

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4360 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4360
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
2
9
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4360

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4360 (3.70Ghz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (2 ý kiến)
linhkienlaptopsgIntel Core i3-4330 cho cảm nhận khá ổn chạy tốt các tác vụ(3.091 ngày trước)
sencoIntel Core i3-4330 là 1 lựa chọn khá tốt(3.091 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4360 (9 ý kiến)
thanhptps03474Intel Core i3-4360 có hiệu năng quá tốt đồ họa tích hợp cao(3.091 ngày trước)
xungnlPS01245mình chọn Intel Core i3-4360 vì hiệu năng của nó khá ổn(3.091 ngày trước)
nguyenhoamobileIntel Core i3-4360 giá tốt hiệu năng ổn(3.091 ngày trước)
baochaucomputerhiệu năng của Intel Core i3-4360 tốt hơn hẳn(3.091 ngày trước)
laptopketnoiIntel Core i3-4360 có đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 4600 khá ổn(3.091 ngày trước)
linhkienlaptop123đánh giá i3-4360 cho hiệu năng tốt hơn(3.091 ngày trước)
Mainguyenthi2811cau hinh manh hon chac se tot hon(3.100 ngày trước)
boysky19023lý do đơn giản tôi thích cái này hơn(3.288 ngày trước)
nguyenanhhc535cau hinh manh hon chac se tot hon(3.381 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4360 (3.70Ghz, 4MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4360
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.70 GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs4 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4600Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs72Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ