Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4160, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4160
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
5
4
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4160

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4160 (3.60GHz, 3MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (5 ý kiến)
xungnlPS01245Intel Core i3-4330 có hiệu năng tốt hơn khá nhiều so với đối thủ(3.091 ngày trước)
baochaucomputermình thích Intel Core i3-4330 hơn so với Intel Core i3-4160(3.091 ngày trước)
linhkienlaptop123Intel Core i3-4330 đánh giá khá tốt về hiệu năng sử dụng(3.091 ngày trước)
Mainguyenthi2811Hiệu năng gần như tương đương nhưng Intel Core i3-4330 có Intel HD Graphics 4600 mới hơn và tiết kiệm điện(3.100 ngày trước)
denledcdnHiệu năng gần như tương đương nhưng Intel Core i3-4330 có Intel HD Graphics 4600 mới hơn và tiết kiệm điện hơn(3.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4160 (4 ý kiến)
thanhptps03474Intel Core i3-4160 có hiệu năng không bằng nhưng bù lại giá thành chấp nhận được(3.091 ngày trước)
nguyenhoamobileIntel Core i3-4160 cho hiệu năng kém 1 chút so với đối thủ nhưng rất là ổn định giá thành tốt(3.091 ngày trước)
laptopketnoiIntel Core i3-4160 cho hiệu năng khá tốt(3.091 ngày trước)
sencođang dùng i3-4160 cảm nhận là tốt(3.091 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4160 (3.60GHz, 3MB L3 Cache, socket 1150, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4160
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.60GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs512 KBL2 Cache
L3 Cache4 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs65Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs66.4Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Wireless Display
• Intel Clear Video HD
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ