Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1182 hay Samsung C3630, Samsung E1182 vs Samsung C3630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1182 hay Samsung C3630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung E1182
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung C3630
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
Samsung E1182
Samsung C3630

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Silver
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Samsung C3630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (8 ý kiến)
kimnganleetại vì điện thoại sam sung e182 có độ phân giải cao hơn(3.529 ngày trước)
purplerain0306pin khỏe hơn, nhét được 2 sim, kiểu dáng đẹp hơn!(4.024 ngày trước)
khangnhatrang01vì tôi thích, có hai màu, mua dễ dàng(4.222 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,dùng thích ,giá cả phải chăng(4.281 ngày trước)
miu_miu_12912 sim 2 sóng dễ sử dụng, pin khỏe hơn(4.468 ngày trước)
thampham189Hai sim hai sóng, tiện lợi, giá cả rất cạnh tranh(4.487 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng thanh mảnh thời trang(4.542 ngày trước)
davana_tandChỉ đơn giản là đơn giản mà thôi, tiện lợi mà thời trang. Pin đàm thoại được lâu, ít nhất là 01 tuần, 2 sim 2 sóng làm bạn dễ chịu hơn khi phải lúc nào cũng 2 tay 2 súng.(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3630 (1 ý kiến)
hoccodon6Những tính năng giải trí tiện ích vượt trội hơn ! Giá cả lại khá hợp túi tiền(3.533 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
đại diện cho
Samsung E1182
vsSamsung C3630
đại diện cho
Samsung C3630
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs56K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs90MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• GPRS
• Bluetooth 2.1
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng68gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước106.9 x 44.4 x 13.9 mmvs115.2 x 45.7 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ