Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1182 hay Samsung E1252, Samsung E1182 vs Samsung E1252

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1182 hay Samsung E1252 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Silver
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Samsung E1252
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (5 ý kiến)
purplerain0306giá rẻ hơn, bat song khoe hơn, pin trâu hơn(4.025 ngày trước)
dungtien21máy này bắt xóng dất khỏe va đặp được mạnh(4.033 ngày trước)
dailydaumo1mình thích c3322 hơn, màn hình rộng, đầy đủ các chức năng(4.282 ngày trước)
thampham189Tính năng của hai sản phẩm tương tự nhau nhưng thiết kế của Samsung E1182 bắt mắt hơn(4.487 ngày trước)
nangdoluaTương đương nhau nhưng E182 2sim 2 sóng nên tện loeij hơn(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1252 (2 ý kiến)
hoccodon6mỏng hơn, gọn hơn, trẻ trung hơn(3.533 ngày trước)
dautay16012010E 1252 có nhiều tính năng hơn, loa ngoài, kết nối GPRS màn hình rộng hơn, độ phân giải cao hơn.(4.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
đại diện cho
Samsung E1182
vsSamsung E1252
đại diện cho
Samsung E1252
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsThuốc kháng sinhBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Dual SIM
- MP3/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng68gvs76.5gTrọng lượng
Kích thước106.9 x 44.4 x 13.9 mmvs112.7 x 46.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ