Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1182 hay Samsung C3322, Samsung E1182 vs Samsung C3322

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1182 hay Samsung C3322 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Silver
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Samsung C3322 (Samsung C3322 DUOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thanh mảnh thời trang(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3322 (4 ý kiến)
hoccodon6cái này màn hình rộng xài hay hơn, với lại cảm ứng cũng tốt hơn(3.533 ngày trước)
purplerain0306màn hình rộng, nhiều tính năng hơn!(4.025 ngày trước)
vuvanhien1có bộ nhớ và tính năng cao hơn mmootj chút(4.260 ngày trước)
dautay16012010mình thích c3322 hơn, màn hình rộng, đầy đủ các chức năng.(4.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
đại diện cho
Samsung E1182
vsSamsung C3322 (Samsung C3322 DUOS)
đại diện cho
Samsung C3322
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs45MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integrationTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng68gvs89gTrọng lượng
Kích thước106.9 x 44.4 x 13.9 mmvs114 x 48 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ