Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay Samsung E1182, LG A190 vs Samsung E1182

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay Samsung E1182 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Silver
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (3 ý kiến)
vuvanhien1lg pin tốt hơn , hai máy này tương đương(4.260 ngày trước)
dailydaumo1Tương đương nhau nhưng Lg tện loeij hơn(4.281 ngày trước)
phamminh05Đã sử dụng rồi thấy cũng tốt, pin lâu, màn hình đẹp so với giá thành.(4.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1182 (9 ý kiến)
hakute6màn hình lớn, thân thiện với hệ điều hành mở dễ sử dụng(3.443 ngày trước)
hoccodon6Độ phân giải cao hơn, đẹp hơn, bền hơn.
nhiều ưng dụng hơn.(3.533 ngày trước)
luanlovely6có nhiều ưu điểm vượt trội hơn(3.774 ngày trước)
purplerain0306Chức năng tg đương nhau nhưng ss rẻ hơn nhiều mà!(4.025 ngày trước)
lan130Kiểu dáng thời trang, phong cách. nhìn hiện đại. đáp ứng đủ yêu cầu sử dụng cơ bản: nghe, gọi, nhắn tin và già trí, nghe nhạc.(4.129 ngày trước)
nguyenhuongbnmình thích samsung hơn, dùng hơn lg mà(4.406 ngày trước)
luong_ktqdCHỨC NĂNG NHIỀU HƠN VỚI GHI ÂM, KIỂU DÁNG ĐẸP(4.470 ngày trước)
LuciferwingsKiểu dáng nhỏ gọn, xinh xắn, màn hình sáng đẹp, 2 sim 2 sóng tiện dụng, giá thành rẻ, xài bền.(4.473 ngày trước)
thampham189Hai sim hai sóng, giá thành rất rẻ, dùng khá ổn(4.488 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsSamsung E1182 (Samsung E1182 DUOS) Black
đại diện cho
Samsung E1182
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.52inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvs68gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs106.9 x 44.4 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ