Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) hay Lenovo LaVie Z, Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) vs Lenovo LaVie Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) hay Lenovo LaVie Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo LaVie Z
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)
Lenovo LaVie Z

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 320B HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z (4 ý kiến)
hyundaitayaLenovo LaVie Z Kết quả màn hình gập kiểu này qusa(3.229 ngày trước)
khanhduy2016Lenovo LaVie Z Cấu hình máy cao hơn(3.262 ngày trước)
khanhduy2015Lenovo LaVie Z ông anh mình đang dùng máy này,cũng ổn(3.274 ngày trước)
thanhqht1990Lenovo LaVie Z là loại máy mới ra nên có độ phân giải cao(3.283 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 320B HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)
vsLenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo LaVie Z
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsLenovo LaVieHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsWQHD (2560 x 1440)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM87 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4300M HaswellvsIntel Core i7-5500U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (3MB L3 Cache)vs2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD320GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD SuperMulti (+/-R double layer) with Labelflash™ drive supporting 11 formatsvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 ProvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãngvs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.7kgvs0.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380.9 x 253.9 x 27.8vs319 x 212.1 x 17Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ