Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X6 hay Nokia N97, Nokia X6 vs Nokia N97

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X6 hay Nokia N97 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X6 Black 16GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X6 Azure 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia X6 Blue 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X6 Blue on White 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia X6 Red on Black 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X6 White on Pink 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 white on yellow 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X6 Yellow on White 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 27 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X6 (9 ý kiến)
hoccodon6gọn gàng, chức năng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.488 ngày trước)
nuocmatkedatinhTui thich x6 hon kieu dang cung đep nua(3.849 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEDùng mượt hơn N97 và mỏng hơn, thiết kế đẹp(3.864 ngày trước)
dailydaumo1rất kết nokia X6 nam tính và giá cả phải chăng, cầm chắc tay(4.264 ngày trước)
lamthemheVới X6 chụp hình cho ra những tấm ảnh tương đối sắc nét, trong điều kiện thiếu ánh sáng thì chức năng của 2 đèn flash phát huy hiệu quả rõ rệt.(4.356 ngày trước)
laptopkimcuongTôi thích xài X6 vì nhỏ gọn nhẹ mà rất đẹp(4.404 ngày trước)
vietdung98x6 đời mới và dùng bền hơn 97 nhiều(4.432 ngày trước)
lubamuzamình vote cho con này vì mình đang dùng con này, n97 thì tốt nhưng lấy đâu ra bây giờ còn giá 3,5 triệu nữa chứ....(4.509 ngày trước)
letu1788kiểu dáng trang nhã rất thích hợp cho phái mạnh(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (18 ý kiến)
tramlikevẫn là 1 tượng đài không thể đánh đổ,(3.505 ngày trước)
phannhutkhanhN97 nhìn đã hơn. X6 xài lâu gà mún chết(3.946 ngày trước)
minhnamhanoiN97 vì tiện dụng với bàn phím ngoài, vẫn có cảm ứng(3.964 ngày trước)
chiocoshopthiết kế thông minh, màn hình quay được nhiều chiều, nhiều ứng dụng(4.033 ngày trước)
vietlam159xoay ngang cá tính. sành điệu và trẻ trung. hợp với giới trẻ(4.063 ngày trước)
hnhdban phim co kha de su dung khi chat(4.193 ngày trước)
bjkutetk90vừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt,có bàn phím thuận tiện nhắn tin(4.290 ngày trước)
perua272kiểu dáng đẹp, có bàn phím thậun tiện nhắn tin.(4.293 ngày trước)
hohuy9avừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.294 ngày trước)
atcamericaNokia N97 có cấu hình mạnh hơn hẳn, phần mềm dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều ứng dụng(4.323 ngày trước)
djtonnyhieutot mau má dep hon ban phim nhanh hon mau sac da am(4.346 ngày trước)
hoangyoyo1hàng dẹp giá rẻ :D
tui thích con này hơn kiểu dáng lạ lạ sao ý(4.347 ngày trước)
aloha52n97 hỗ trợ bàn phím trượt ngang. kiểu dáng nhìn cá tính hơn x6 mặc dù x6 và n97 không có chênh lệch nhiều về chức năng. nhưng n97 thể hiện được phong cách sử dụng điện thoại của bạn.(4.388 ngày trước)
tuyenha152điện thoại nokia N97 mẫu mã đẹp hơn nokia X6.(4.495 ngày trước)
haonguyenbdđẹp, thời trang, sành điệu, đẳng cấp(4.534 ngày trước)
nhimtreconquá đẹp, chất lượng tốt. rẻ, hay(4.569 ngày trước)
meme_leenco nhieu nhieu con mua duoc.kieu dang cung duoc.(4.570 ngày trước)
ngocanh_dinhtbthiết kế trượt đẹp, nhiều tính năng nổi trội hơn(4.573 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X6 Red on Black 32GB
đại diện cho
Nokia X6
vsNokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsMozambiqueBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Scratch-resistant glass surface
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng122gvs150gTrọng lượng
Kích thước111 x 51 x 13.8 mmvs117.2 x 55.3 x 15.9 mmKích thước
D

Đối thủ