Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE XT720 (4 ý kiến)
hakute6máy xài rất ổn định,mẫu mã đẹp(3.495 ngày trước)
tramlikehướng tới người dùng trẻ, năng động(3.526 ngày trước)
duonggia94bay goi la thoi dai dung moto hay trai nghiem(4.219 ngày trước)
dailydaumo1có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân,(4.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (5 ý kiến)
hoccodon6tính bảo mật cao, máy hoạt động ổn định hơn.(3.543 ngày trước)
kimjoonkiwow...kiểu dáng đẹp thật...chức năng quá tuyệt vời luon(4.213 ngày trước)
tuyenha152nokia N97 nhìn dễ thương hơn máy Milestone XT720.(4.496 ngày trước)
haonguyenbdbàn phím thông minh, nhiều chức năng, dễ dàng sử dụng(4.534 ngày trước)
nhimtrecondòng motorola dùng kém chất lượng hơn nokia(4.568 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE XT720 đại diện cho MILESTONE XT720 | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (720 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive navigation controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - HD video (720p) playback over built-in HDMI slot - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Face tagging | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1390mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 60.9 x 10.9 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE XT720 vs Acer Liquid |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9520 |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9550 |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
HTC Hero vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |