Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 hay Storm2 9520, Nokia N97 vs Storm2 9520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 hay Storm2 9520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 White
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Brown
Giá: 850.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Storm 2 9520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 (6 ý kiến)
hoccodon6tốt và thích hợp vs ai cần khoe của hay tiểu thư(3.515 ngày trước)
anhtoantnGiá rẻ, nhiều tính năng, kiểu dáng đẹp, gọn(3.565 ngày trước)
dailydaumo1Nokia N7 bền bỉ máy pin và đàm thoại cực đỉnh(4.262 ngày trước)
xb043667bb mac tien hon nhung tinh nang, cau hinh deu thua xa n97(4.396 ngày trước)
tuyenha152mẫu nokia N97 nhìn rất dễ thương, hợp với con gái.(4.496 ngày trước)
haonguyenbdnhiều màu sắc, kiểu dáng lại đẹp, cấu hình cũng được(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9520 (2 ý kiến)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.595 ngày trước)
huyentapmàu trắng thật tinh khôi, tính năng nhiều và chụp hình đẹp.(4.510 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 White
đại diện cho
Nokia N97
vsBlackBerry Storm 2 9520
đại diện cho
Storm2 9520
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMozambiquevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Digital compass
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player
- MPEG4/WMV/3gp/Flash video player
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer)
- Video and photo editor
- Flash Lite 3
- Card slot up to 16GB
- Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light
- Nokia Maps
- Talk time 6h / Stand-by 408h (3G)
- Music play 40h
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs160gTrọng lượng
Kích thước117.2 x 55.3 x 15.9 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ