Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Pearl 9100, Curve 9360 vs Pearl 9100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Pearl 9100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (2 ý kiến)
hakute6hình ảnh âm thanh kg thể chê vào đâu được hết, hơn hẳn(3.512 ngày trước)
votienkdmình mê BB qá nên khó nhận xét đc nhiều về nhược điểm, chỉ có thể nói là nó không có nhiều trò chơi vs chất lượng cao như ở các dòng Apple ...(4.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (6 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.260 ngày trước)
xedienhanoithiết kế sang trọng, tiện sử dụng để nghe nhạc, âm thanh sống động(3.267 ngày trước)
tramlikekiểu dáng dễ thương, máy chạy ổn định. giá cả nhẹ.(3.536 ngày trước)
hoccodon6thiết kế sang trọng, tiện sử dụng để nghe nhạc, âm thanh sống động(3.709 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng dùng hay hơn(4.279 ngày trước)
hongnhungminimartCurve 9360 dùng chán hơn Pearl 9100(4.366 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Pearl 3G 9100 Black
đại diện cho
Pearl 9100
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Half-QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ