Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Curve 9360, Bold Touch 9900 vs Curve 9360

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Curve 9360 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 31 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (24 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.069 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền(3.304 ngày trước)
xedienhanoicứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.314 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, cấu hình cao, nhiều ứng dụng hơn(3.523 ngày trước)
tramlikekiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền.(3.535 ngày trước)
hoccodon6giá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng vượt trội(3.725 ngày trước)
hoacodonhệ điều hành tốt, dáng máy đẹp, pin khỏe(3.815 ngày trước)
saint123_v1chắc chắn và nam tính amnhj mẽ(3.917 ngày trước)
dailydaumo1nhiều chức năng hơn mà giá cả cũng phải chăng(3.972 ngày trước)
KenGroup1Đẹp và Tinh Tế...........................................(4.334 ngày trước)
hongnhungminimartDòng Bold theo mình hiển thị màu sắc tốt hơn, mà kiểu dáng thời trang hơn(4.380 ngày trước)
tuyenha152RAM 768Mb khiến Bold Touch 9900 đồng thời trở thành chiếc BlackBerry có bộ nhớ RAM lớn nhất so với những chiếc BlackBerry khác.(4.387 ngày trước)
zakuvipdep,co nhieu chuc nang,kieu dang thoi trang(4.389 ngày trước)
PhamVanPhong304Phiên bản cao hơn và giá cao hơn nhưng bạn sẽ nhân được những gì đáng đồng tiền bát gạo.(4.437 ngày trước)
vanviet0394no la dang cap smartphone(4.440 ngày trước)
thanh_1102nên mua Bold Touch 9900 thay vì mua Curve , mà hình sáng đẹp, ứng dụng dễ cài đặt, chạy ,ượt và rất sắc nét. kiểu dáng của Bold Touch 9900 rất dễ gàn và nhìn thân thiện, dễ gần hơn. Nói chúng là nên mua Bold Touch 9900(4.447 ngày trước)
mrphucga21Kiểu dáng thấy sang trọng, đẹp hơn(4.447 ngày trước)
svalmtaVề cấu hình thì tương tự nhau, nhưng thiết kế thì mình không thích dòng Curve lắm. nên chọn 9900.(4.449 ngày trước)
girl_hotbo nho lon hon cau hinh cao hon so voi curve(4.451 ngày trước)
nguyenkhoanguBB 9900 có cấu hình cao hơn(CPU : 1,2Ghz, RAM :768MB), màn hình rộng hơn 2,8 inch với độ phân giải lớn hơn , bàn phím qwerty có các phím bấm rộng hơn(4.461 ngày trước)
vietdung98kiểu cầm thích hơn, lướt web nhanh hơn(4.498 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanBold Touch 9900 giá cao quá, chắc có nhiều công nghệ trong đó, tiền nào của đó mà(4.571 ngày trước)
athena39Đời sau, tính năng nổi bật, mặc dù giá hơi mắc(4.573 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (7 ý kiến)
tebetihiệu suất nhanh hơn trong các tác vụ như: đồ họa nhanh tiết kiệm pin(3.075 ngày trước)
votienkdTùy theo sự đam mê từng người và điều kiện kinh tế mà có thể sở hửu sản phẩm này(4.306 ngày trước)
phuongtran1305Kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp. Thích hợp với các bạn nữ. Không cần quá cầu kỳ như 9900(4.452 ngày trước)
shirocactuskiểu dáng nam tính hơn, thiết kế phần dưới hợp lý hơn, giá cả tương đối ổn, chênh lệch giá của 9900 cao hơn nhiều mà cải tiến k thích hợp với mức giá(4.457 ngày trước)
thampham189giá rẻ hơn, thiết kế cũng đẹp, nhiều tính năng(4.494 ngày trước)
dungtranbdsnhiều tính năng vượt trội, chụp hình cực nét,(4.526 ngày trước)
khanh_it_2009curve 9360 trên cả tuyệt vời tôi thích nó(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs99gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ