Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Pearl 9100, Curve 3G 9300 vs Pearl 9100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Pearl 9100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (5 ý kiến)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.280 ngày trước)
xedienhanoilịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.291 ngày trước)
hoccodon6trông phong cách hơn. các nút bấm tiện dụng hơn.(3.722 ngày trước)
luanlovely6chỉ chán cái camera và cái màn hình, rất là chuối, còn lại khá ổn với tầm tiền(3.765 ngày trước)
shopdacsanmuctuoidep gon nhe, tuyet hon, tinh nang ro rang(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (1 ý kiến)
hongnhungminimartPearl 9100 gọn hơn, cầm chắc tay(4.368 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsBlackBerry Pearl 3G 9100 Black
đại diện cho
Pearl 9100
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Half-QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ