Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Curve 3G 9300, Curve 9360 vs Curve 3G 9300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Curve 3G 9300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (5 ý kiến)
luanlovely6vì giá cả vừa phải phù hợp với túi tiền cua người bình dân(3.767 ngày trước)
onaplioa689300 chỉ hơn 9360 là co 3g.nhưng tốc độ 2g thì thua xa 9360(4.278 ngày trước)
dailydaumo1Mỏng và đẹp

Ưu điểm: - Thiết kế mỏng, thời trang.
-Chạy OS7 rất mượt mà.
-Bàn phím ấn rất thích. màn hình sắc nét, hiển thị rất đẹ(4.282 ngày trước)
votienkdBB từ lâu đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu,những mẫu điện thoại thông minh và cách vận hành thật đơn giản phục vụ tốt cho mọi nhu cầu công việc đặc biệt là giới doanh nhân mà BB 9360 Apollo là đại diện trong số đó sở hữu cho mình tk hiện đại và phần mềm rất là thông minh thân thiện với mọi người dùng .(4.309 ngày trước)
NhanamconsHai máy này nhìn như nhau nhưng mình thích loại này hơn(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (12 ý kiến)
nijianhapkhaugiá tốt nhưng riêng dòng này thì vượt trội về hình ảnh và âm thanh(3.282 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc hài hòa, hợp với nhiều người(3.293 ngày trước)
hakute6giá tốt nhưng riêng dòng này thì vượt trội về hình ảnh và âm thanh(3.514 ngày trước)
tramlikekiểu dáng nhỏ gọn, màu sắc hài hòa, hợp với nhiều người(3.538 ngày trước)
hoccodon6mau hong sac net su lua chon dnah cho phai dep(3.724 ngày trước)
thangvuhaiSao blackberry Curve 3g 9300 đắt thế. Chỉ tầm 4000.000đ thôi
Nếu muốn mua liên hệ 0904651984 Nguyên hộp có bảo hành của huyenmobile(4.304 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thiết kế bắt mắt của 9300 hơn(4.371 ngày trước)
dlsungsuongsản phẩm vừa túi tiền, nhưng chức năng cũng như nhau(4.444 ngày trước)
phuongtran1305Đơn giản là giá rẻ mà cả hai máy cầu hình hầu như là như nhau :), nhưng dáng thì 9360 đẹp hơn ^^.(4.456 ngày trước)
congdinh2610Cấu hình chênh ít mà giá cả chênh nhiều.(4.496 ngày trước)
wtruongthanhCấu hình mạnh và công nghệ mới hơn nhưng giá quá cao để trải nghiệm!(4.552 ngày trước)
BdsPhuhoanganhgiá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân,(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs104gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ