Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9380 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9380 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 9380
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
9
3
Curve 9380
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9380 (8 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera chụp đẹp hơn, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.348 ngày trước)
xedienhanoiứng dụng tốt cho dân văn phòng, bền,mượt mà(3.353 ngày trước)
MINHHUNG6chất lượng hình ảnh đẹp và bền nên mình chọn sản phẩm này(3.511 ngày trước)
tramlikevì em không thích những loại máy kiểu dáng trượt(3.540 ngày trước)
luanlovely6ứng dụng tốt cho dân văn phòng, bền,mượt mà(3.565 ngày trước)
hakute6bền, thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp(3.712 ngày trước)
hoacodonkiểu dang đẹp,cam ứng nhạy,gia hợp lý(3.824 ngày trước)
saint123_v1bb ít ra mắt sản phẩm cảm ứng bởi bb đã quá nổi tiếng với bàn phím cứng rồi(4.022 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (1 ý kiến)
hoccodon6rất đẹp mắt, màu sắc và âm thanh cũng có chiều sâu hơn(3.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset806 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs102gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11.2 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ