Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 330 hay Samsung ST5500 /CL80, Canon IXUS 330 vs Samsung ST5500 /CL80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 330 hay Samsung ST5500 /CL80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 330
( 0 người chọn )
vs
Samsung ST5500 /CL80
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Canon IXUS 330
Samsung ST5500 /CL80

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot S330 Digital ELPH (Digital IXUS 330 / IXY Digital 300a) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 300a (Digital IXUS 330 / PowerShot S330 Digital ELPH) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ST5500 /CL80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (1 ý kiến)
vothiminhHiện đại hơn, độ phân giải hình ảnh cao hơn, ISO tốt hơn(4.159 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 330
vsSamsung ST5500 /CL80
đại diện cho
Samsung ST5500 /CL80
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)1.5 inchvs3.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs162gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 63 x 32 mmvs103.8 x 58.3 x 19.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
vs
• MicroSD Card (microSD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.7 "CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.0 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 50, 100, 200, 400vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất1600 x 1200vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.4-16.2mmvsSchneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7 - F4.7vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1500 secvsAuto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.5xvs7.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• Bluetooth
• WIFI
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ