Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Canon IXUS 330, Panasonic DMC-FZ8 vs Canon IXUS 330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Canon IXUS 330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 330
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Panasonic DMC-FZ8
Canon IXUS 330

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot S330 Digital ELPH (Digital IXUS 330 / IXY Digital 300a) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 300a (Digital IXUS 330 / PowerShot S330 Digital ELPH) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (2 ý kiến)
vothiminhModel hơi cũ, nhưng được cái giá phải chăng, thiết kế đẹp(4.144 ngày trước)
nuyenthanhliemcả hai sản phẩm diều tốt.nhưng Panasonic DMC-FZ8 tốt hơn(4.404 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (1 ý kiến)
phuongthuy727Nhỏ gọn, giá cả hợp lý và phù hợp với nữ^^(4.234 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsCanon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 330
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs1.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs95 x 63 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2.7 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs2.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto: 50, 100, 200, 400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs1600 x 1200Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs5.4-16.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsF2.7 - F4.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs15 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ