Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Samsung ST5500 /CL80, Panasonic DMC-FZ8 vs Samsung ST5500 /CL80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Samsung ST5500 /CL80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ST5500 /CL80
( 0 người chọn )
2
0
Panasonic DMC-FZ8
Samsung ST5500 /CL80

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung ST5500 /CL80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (2 ý kiến)
Jina_shopDòng máy chuyện nghiệp, ảnh chụp đẹp, giá hợp lí, nhiều tính năng(4.007 ngày trước)
bihaPanasonic DMC-FZ8 thiết kế trẻ trung, chất lượng chụp hình tốt, giá thành rẻ!(4.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsSamsung ST5500 /CL80
đại diện cho
Samsung ST5500 /CL80
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs162gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs103.8 x 58.3 x 19.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• MicroSD Card (microSD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvsSchneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvsAuto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs7.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• Bluetooth
• WIFI
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ