Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (12 ý kiến)
shopngoctram69máy ảnh này nhiều người chọn hơn máy ảnh kia(3.368 ngày trước)
banhangonlinehc295màu sắc trang nhã, sang trọng, kiểu dáng đẹp(3.426 ngày trước)
X2313màu sắc trang nhã, sang trọng, kiểu dáng đẹp(3.460 ngày trước)
vivi168tốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang(3.461 ngày trước)
Vieclamthem168trông kiểu dáng hiện đại hơn nhiều so với các sản phẩm cùng giá(3.466 ngày trước)
capitanGiống như các thế hệ IXUS gần đây, chất lượng ống kính của các dòng máy du lịch nhỏ gọn của Canon đã được cải thiện đáng kể, cùng với bộ vi xử lý mới nhất, hiện tượng viền tím đã được khắc phục gần như hoàn toàn.(3.528 ngày trước)
Mở rộng
tuyetmai0705Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, có cổng HDMI, tiêu cự khá ổn(3.615 ngày trước)
ghost_black_99kieu dang dep va de cam , hinh anh sac net(3.907 ngày trước)
lamquocdatkiểu dáng dẹp nhỏ phù hợp cho buổi đi du lịch, tuổi teen(4.136 ngày trước)
locphat83Kiểu sáng 230 HS nhìn đẹp hơn(4.148 ngày trước)
b0ypr0vjp222gia ca hop nen nen se dc nhieu nguoi chon mua(4.153 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, có cổng HDMI, tiêu cự khá ổn(4.191 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
lghfurnitureHỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, có cổng HDMI, tiêu cự khá ổn(3.615 ngày trước)
congtacvien4332kiểu nào cũng đẹp cả,tuy nhiên loại này có độ phân giải cao hơn(3.834 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 57 x 22 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |