Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus 4X HD P880 hay Optimus L5 II, Optimus 4X HD P880 vs Optimus L5 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus 4X HD P880 hay Optimus L5 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus 4X HD P880
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L5 II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Optimus 4X HD P880
Optimus L5 II

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (1 ý kiến)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 có camera với độ phân giải cao(3.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (1 ý kiến)
hoccodon6giá cả phù hợp với túi tiền người mua(3.487 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
vsLG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2150mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ686giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng133gvs103gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 68.1 x 8.9 mmvs117.5 x 62.2 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ